Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lipid granulomatosis


noun
widespread xanthomas (especially on elbows and knees);
often associated with a disorder of lipid metabolism
Syn:
xanthomatosis, xanthoma multiplex, cholesterosis cutis, lipoid granulomatosis
Hypernyms:
xanthoma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.